Characters remaining: 500/500
Translation

nhịu mồm

Academic
Friendly

Từ "nhịu mồm" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người nói lầm, phát âm sai hoặc lẫn lộn giữa hai ngôn ngữ, khiến cho câu nói không rõ ràng hoặc khó hiểu. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt khi một người đang học ngôn ngữ mới hoặc khi họ nói chuyện trong một tình huống căng thẳng.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Khi học tiếng Anh, tôi thường nhịu mồm gọi tên các đồ vật bằng tiếng Việt."
    • " ấy đã nhịu mồm khi cố gắng nói tiếng Pháp, chị ấy đã nói 'merci' thành 'mẹ xì'."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các buổi họp hoặc thuyết trình, nếu người phát biểu nhịu mồm, điều đó có thể gây khó khăn cho việc truyền đạt thông điệp.
    • "Trong lớp học, nếu bạn nhịu mồm, giáo viên sẽ hiểu rằng bạn chưa nắm vững kiến thức."
Phân biệt biến thể:
  • "Nhịu mồm" có thể được coi một cụm từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, các từ như "lộn xộn", "nhầm lẫn" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lộn xộn: Có nghĩanói sai hoặc không rõ ràng, nhưng không chỉ giới hạn trong việc lẫn lộn ngôn ngữ.
  • Nhầm lẫn: Từ nàynghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc nhầm lẫn thông tin, số liệu, không chỉ trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ liên quan:
  • Nói lầm: Có nghĩaphát âm sai hoặc nói điều không đúng.
  • Phát âm sai: việc không nói đúng cách một từ nào đó.
Lưu ý:
  • "Nhịu mồm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng có thể mang tính hài hước. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. Lỡ nói lầm tiếng nọ ra tiếng kia.

Comments and discussion on the word "nhịu mồm"